Bạn đang tìm cách đặt tên tiếng anh cho con của mình? Chỉ với một từ tiếng anh ngắn gọn, đơn giãn nhưng lại bao hàm đầy ý nghĩa của cha mẹ muốn trao cho thiên thần nhỏ của mình. Vậy hãy cùng Bii Mart khám phá các cách đặt tên bằng tiếng anh cho con trai, con gái nhé!
Đặt tên tiếng anh cho con gái
Hiện nay đặt tên cho con gái bằng tiếng anh đang trở thành một trào lưu được nhiều ba mẹ yêu thích. Những cái tên tiếng anh này không chỉ thể hiện sự độc đáo mà còn mang lại rất nhiều lợi ích cho bé sau này. Dưới đây là một số cách đặt tên bạn có thể tham khảo cho bé yêu của mình.
Cách đặt tên tiếng anh cho con gái
Có thể nói trong thời đại toàn cầu hóa như hiện nay thì việc đặt cho con gái mình một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé nhanh chóng có thể hòa nhập, làm quen, kết bạn và giao lưu với những bạn nước ngoài một cách dễ dàng hơn. Đặc biệt với những gia đình đã có định hướng sẵn cho bé đi du học. Hay đơn giản là học tại các trường quốc tế thì việc đặt tên này là vô cùng cần thiết.
- Đặt tên cùng nghĩa với tên tiếng Việt hàng ngày. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thạch Thảo thì tên tiếng Anh có thể đặt là Moss hoặc Mossy.
- Đặt theo tên của những người nổi tiếng: Bạn hoàn toàn có thể đặt tên con theo giống tên của một ca sĩ nổi tiếng nào đó. Chẳng hạn như tên ca sĩ hoặc diễn viên ở nước ngoài.
- Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần tiếng Việt. Điều này có thể giúp cho việc ghi nhớ tên của con gái trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ như tên tiếng việt của bé là An thì tên tiếng Anh có thể là Anna, Ann….
- Đặt theo ý nghĩa mà cha mẹ muốn nhắn nhủ, gửi gắm. Mỗi tên sẽ có một ý nghĩa riêng và tên tiếng Anh cũng không là ngoại lệ. Tên luôn gắn với con đến suốt cuộc đời, vì vậy bạn hãy lựa chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa và hay nhé.
Đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng anh theo loài hoa
Đặt tên biệt danh cho con gái bằng tiếng anh theo loài hoa cũng là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bố mẹ.
- Aboli là tiếng Hindu khá phổ biến, nó có nghĩa là hoa.
- Kusum: Cũng mang ý nghĩa là loài hoa nói chung.
- Violet: Là một loài hoa có sắc tím xanh vô cùng xinh xắn.
- Calantha: Mang ý nghĩa là đóa hoa đang nở rộ khoe sắc hương của mình.
- Rosalind: Là loài hoa hồng.
- Lilybelle: Tên của đóa hoa huệ ngát hương.
- Juhi: Là loài hoa thuộc họ của hoa nhài. Ngoài ra bạn cũng có thể đặt tên con là Jasmine cũng có nghĩa tương tự.
- Daisy: Loài hoa cúc rực rỡ.
- Willow: Là cây liễu mảnh mai và vô cùng duyên dáng.
- Lily/Lilian/Lilla/Lil: Là loài hoa huệ tây quý phái và vô cùng sang trọng.
- Rose: tên loài hoa hồng.
- Sunflower: Mang tên loài hoa hướng dương.
- Camellia là loài hoa trà.
- Lotus: là tên gọi của hoa sen.
- Dahlia: Tên hoa thược dược.
- Iris: Là loài hoa diên vỹ, biểu tượng cho lòng trung thành, dũng cảm và vô cùng khôn ngoan.
- Morela: Là loài hoa mai.
- Jassmine: Tên của bông hoa nhài tinh khiết, ngát hương.
- Flora: Tượng trưng cho một đóa hoa kiều diễm
Đặt tên tiếng anh ý nghĩa cho con gái về sự thành công
Thành công trong mọi lĩnh vực như công việc, hôn nhân, cuộc sống là mong ước của cha mẹ dành cho cô con gái của mình. Với ý nghĩa này, bạn có thể chọn một số tên tiếng Anh tham khảo dưới đây:
- Fawziya: Tượng trưng cho sự chiến thắng.
- Felicia: Biểu tượng cho thành công, may mắn.
- Yashita: Biểu tượng của thành công.
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh cũng mang ý nghĩa chiến thắng.
- Naila: Cũng mang ý nghĩa của sự thành công.
- Yashashree: mang ý nghĩa nữ thần của sự thành công.
Đặt tên tiếng anh hay cho con gái theo dáng vẻ của bé
Đôi khi những nét đáng yêu, tinh nghịch, hay bất kỳ dáng vẻ nổi bật nào của bé cũng là ý tưởng để cha mẹ có thể đặt cho con một cái tên tiếng Anh ý nghĩa.
- Doris: dành cho bé gái có vẻ ngoài xinh đẹp.
- Rowan: Cô bé có mái tóc đỏ rực rỡ.
- Aurelia: tên dành cho cô gái có mái tóc vàng óng.
- Kaylin: Tượng trưng cho sự xinh đẹp và người mảnh dẻ.
- Mabel: Phù hợp với những cô bé đáng yêu.
- Hebe: thể hiện nét trẻ trung.
- Isolde: Tượng trưng cho sự xinh đẹp.
- Delwyn: Biểu tượng cho sự xinh đẹp.
- Christabel: Mang ý nghĩa là người công giáo xinh đẹp.
- Calliope: Biểu tượng cho khuôn mặt xinh đẹp.
- Amabel/Amanda: Sự đáng yêu.
- Charmaine/Sharmaine: Một người quyến rũ.
- Calliope: Tượng trưng cho khuôn mặt xinh đẹp.
- Brenna: Mang nghĩa về một cô gái đẹp tóc đen.
- Dulcie: Biểu tượng cho sự ngọt ngào.
- Fidelma: Mang ý nghĩa là mỹ nhân.
- Annabella: Tượng trưng cho sự xinh đẹp.
- Amelinda: Sự đáng yêu và xinh đẹp.
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng.
- Drusilla: Ý nghĩa cho đôi mắt long lanh như sương.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên
- Azure: Mang ý nghĩa là bầu trời xanh bao la.
- Alida: Chú chim nhỏ.
- Esther: Có gốc từ tên của nữ thần Ishtar.
- Eirlys: Hạt tuyết.
- Roxana: Biểu tượng cho bình minh, nguồn ánh sáng.
- Muriel: Biển cả sáng ngời.
- Edana: Lửa, ngọn lửa
- Ciara: Đêm tối.
- Heulwen: Ánh mặt trời.
- Oliver/Olivia: tượng trưng cho hòa bình và mang ý nghĩa loài cây oliver
- Jocasta: Tượng trưng cho ánh mặt trăng sáng ngời.
- Aurora: Bình minh.
- Selena: Mặt trăng, ánh nhật nguyệt.
- Elain: Chú hươu con.
- Stella: Tên của những vì sao, tinh tú trên bầu trời.
- Sterling: Là ngôi sao nhỏ.
- Phedra: Tượng trưng cho ánh sáng thanh khiết
- Maris: Là ngôi sao của biển cả
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Layla: Tượng trưng cho màn đêm kì bí.
- Oriana: Bình minh cho mỗi sớm mai
Đặt tên con gái tiếng anh với ý nghĩa thông minh, may mắn, cao quý, nổi tiếng
- Gladys: Nàng công chúa.
- Adela/Adele: Sự cao quý.
- Genevieve: Tiểu thư
- Felicity: Luôn gặp vận may tốt lành.
- Helga: Luôn gặp phước lành/
- Elfleda: Mỹ nhân xinh đẹp, cao quý
- Cleopatra: Tên của nữ hoàng Ai Cập thể hiện sự vinh quang
- Mirabel: Cô bé tuyệt vời.
- Ladonna: Một tiểu thư xinh đẹp.
- Olwen: Luôn được ban phước.
- Grace: Mong con luôn được ân sủng.
- Clara: thông minh, thuần khiết, sáng dạ
- Xavia: Con luôn tỏa sáng
- Phoebe: Con rất sáng dạ, thanh khiết
- Adelaide: Xuất thân cao quý
- Florence: Thịnh vượng và nở rộ
- Alva: Cao thượng, cao quý.
- Elysia: Luôn được chúc phúc và ban phước lành.
- Ariadne/Arianne: Thánh thiện và cao quý.
- Gwyneth: Luôn may mắn, hạnh phúc
- Almira: Nàng công chúa.
- Donna: Tiểu thư đài các.
- Orla: Ý nghĩa là công chúa tóc vàng.
- Adelia: Là người phụ nữ có xuất thân cao quý.
- Meliora: Đẹp hơn, tốt hơn, hay hơn.
- Rowena: Niềm vui, danh tiếng,.
- Martha: Mang ý nghĩa là quý cô, tiểu thư.
- Bretha: Một người thông thái và nổi tiếng.
- Sarah: Mang ý nghĩa công chúa xinh đẹp.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
Con cái luôn là tình yêu, niềm tin và cả hy vọng của mẹ. Dưới đây là những tên tiếng Anh hay bạn có thể tham khảo:
- Alethea: Sự thật.
- Fidelia: Niềm tin.
- Zelda: Hạnh phúc.
- Viva/Vivian: Tượng trưng cho sự sống mãnh liệt.
- Amity: Tình bạn
- Giselle: Lời thề.
- Ermintrude: Nhận được nhiều.yêu thương trọn vẹn.
- Winifred: Bé sẽ luôn được sống trong niềm vui và hòa bình.
- Verity: Sự thật.
- Grainne: Tình yêu.
- Letitia: Niềm vui.
- Edna: Niềm vui.
- Esperanza: Hy vọng.
- Oralie: Ánh sáng đời tôi.
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng.
- Kerenza: Tượng trưng cho tình yêu, sự trìu mến.
- Charlotte: Là sự nhỏ bé, xinh xắn, dễ thương.
- Philomena: Được yêu quý nhiều.
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu.
- Noelle/Natalia: Mang ý nghĩa nàng công chúa sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Phoebe: con sẽ là ánh sáng tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Pandora: Hy vọng ông trời sẽ ban cho con sự xuất sắc toàn diện.
- Abigail: Là niềm vui của bố mẹ
- Belinda: Một cô bé vô cùng xinh xắn.
- Ellie: Mang ý nghĩa là một cô bé đẹp nhất, rực rỡ nhất.
- Donatella: Con là món quà tuyệt vời của bố mẹ
- Miyuki: Hy vọng con sẽ luôn xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn.
- Kaytlyn: một đứa trẻ xinh đẹp và thông minh.
- Naava: Một cô bé thật xinh đẹp và tuyệt vời.
- Miyeon: Tốt bụng và xinh đẹp.
- Raanana: Một cô bé luôn tươi tắn và hòa đồng.
- Ulanni: Hy vọng con luôn mang vẻ đẹp chốn thiên đường.
- Ratih: Mong con đẹp như nàng tiên.
- Tove: Con gái thật tuyệt đẹp.
- Diana: Con là nữ thần mặt trăng.
- Celine: Hy vọng con đẹp và hiền hòa như mặt trăng.
- Rishima: Là tia sáng của mặt trăng.
- Luna: Cũng mang ý nghĩa mặt trăng theo tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa may mắn, giàu sang
Cha mẹ nào cũng mong con cái mình gặp nhiều may mắn và giàu sang trong cuộc sống. Nếu bạn muốn đặt tên con theo ý nghĩa này có thể tham khảo:
- Gemma: Con là một viên ngọc quý của cha mẹ.
- Odette (hay Odile): Mong con luôn may mắn và giàu sang.
- Margaret: Con như viên ngọc trai lấp lánh, kiêu sa
- Beatrix: Mong con luôn may mắn, hạnh phúc và được ban phước lành.
- Felicity: Mang ý nghĩa luôn may mắn trong cuộc sống
- Amanda: Cô bé luôn được yêu thương.
- Jade: Ý ngĩa là viên Ngọc bích.
- Olwen: Mang đến sự sung túc, may mắn.
- Pearl: Là viên ngọc trai thuần khiết.
- Elysia: Được ban phước lành.
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Mirabel: Tuyệt vời.
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
Tên tiếng Anh ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ dành cho con gái
Cha mẹ muốn nhắn nhủ đến con gái hãy thật kiên cường và mạnh mẽ vượt qua mọi chông gai. Dưới đây là những tên mang ý nghĩa này bạn có thể tham khảo đặt cho bé nhà mình:
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
- Matilda: Mong con luôn kiên cường.
- Edith: Con luôn bình yên.
- Valeria: Hy vọng con luôn khỏe mạnh và mạnh mẽ.
- Alexandra: Con sẽ là người bảo vệ.
- Bridget: Mong con lớn lên sẽ nắm quyền lực/sức mạnh.
Đặt tên tiếng anh ở nhà cho bé gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
- Latifah: Một cô bé dịu dàng, vui vẻ.
- Laelia: cô bé luôn vui vẻ.
- Keelin: Là người luôn trong trắng và mảnh dẻ.
- Bianca/Blanche: Con luôn thánh thiện
- Alma: Ý nghĩa tử tế, tốt bụng.
- Agnes: Cô gái trong sáng.
- Cosima: Người mang tính cách hài hòa, xinh đẹp.
- Dilys: Ý nghĩa chân thật.
- Xenia: Là người hiếu khách.
- Halcyon: Hy vọng con luôn bình tĩnh, bình tâm.
- Ernesta:Con là người chân thành, nghiêm túc.
- Guinevere: Con có vẻ ngoài trắng trẻo và mềm mại.
- Glenda: Con luôn trong sạch, tốt lành, thánh thiện.
- Tryphena: Một cô bé duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú.
- Sophronia: Nhạy cảm, cẩn trọng
- Eulalia: Con có giọng nói chuyện ngọt ngào.
Đặt tên tiếng anh cho con trai
Hiện nay đặt tên tiếng Anh cho các bé trai cũng được nhiều bố mẹ hướng đến. Có rất nhiều cái tên hay và chứa đựng nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên việc chọn lựa theo ý muốn không hề dễ và cần nhiều cân nhắc kỹ lưỡng. Dưới đây là những tên hay, ý nghĩa được chúng tôi chọn lọc rất chi tiết. Bạn có thể tham kháo để chọn lựa cho bé yêu của mình.
Tên tiếng anh hay thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh cho con trai
Nhiều cha mẹ thường mong muốn cậu con trai của mình lớn lên sẽ là một chàng trai bản lĩnh, dám nghĩ dám làm. Đồng thời sẽ là chỗ dựa vững chắc cho những người thân yêu. Vậy cha mẹ có thể lựa chọn một trong những cái tên mà chúng tôi giới thiệu dưới đây.
- Andrew: thể hiện sự mạnh mẽ, hùng dũng.
- Alexander/ Reginald: Người cai trị, người trấn giữ, người bảo vệ.
- Arnold: biểu trưng sự mạnh mẽ như chú chim đại bàng thống trị cả bầu trời.
- Athelstan: Một người mạnh mẽ có tấm lòng cao thượng.
- Archibald: Cậu bé mang một trái tim quả cảm. Luôn đầy lòng dũng cảm vượt qua mọi khó khăn.
- Adonis: Mang vóc dáng của người lãnh đạo, xứng danh là chúa tể.
- Alvar: Biểu trưng cho một chiến binh ngoan cường.
- Alva: Người có tầm ảnh hưởng lớn, vị thế trong các mối quan hệ.
- Amory: Người cai trị nổi danh.
- Aubrey: Nhà lãnh đạo tài ba.
- Augustus: Một người vĩ đại, có nhiều sáng kiến lớn trong tương lai.
- Baldric/ Baldric: Là nhà lãnh đạo táo bạo và đầy bản lĩnh.
- Bernard: Mong con luôn là một chiến binh dũng cảm.
- Brian: Hy vọng bé có ảnh hưởng lớn đến người xung quanh.
- Chad: Một chiến binh ngoan cường và quả cảm.
- Cyril/ Cyrus: Mạnh mẽ như sư tử thống trị muôn loài.
- Charles: một vị chiến binh gan dạ, dũng mãnh.
- Drake: Có thể thừa hưởng sự mạnh mẽ từ loài rồng.
- Derek: Một nhà lãnh đạo tài ba trong tương lai.
- Devlin: Mang khí chất cực kỳ dũng cảm, vượt qua mọi khó khăn, thử thách chông gai.
- Duncan: Ẩn chứa sức mạnh của chiến binh bóng tối.
- Egbert: Là một kiếm sĩ lừng danh thiên hạ.
- Fergal: Là một chàng trai quả cảm.
- Fergus: Mang sức mạnh to lớn, có sự sáng tạo mới mẻ.
- Emery: Chất chứa sự giàu sang, phú quý.
- Geoffrey/ Harry: Thể hiện mong muốn hòa bình và luôn đấu tranh vì chính nghĩa.
- Gideon: Một người chiến sĩ vang danh.
- Griffith: Là hoàng tử, chúa tể.
- Harold: Người cai trị quyền lực.
- Harvey: Người chiến binh.
- Harding: Người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm.
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Joyce/ Roy: Vua, chúa tể.
- Kenelm: Người dũng cảm.
- Kelsey: Người luôn mang đến nhiều thắng lợi.
- Leon/ Leonard: Một chú sư tử dũng mãnh.
- Louis: Một chiến binh lừng danh.
- Maynard: cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, vượt qua mọi thử thách.
- Mortimer: Một chiến binh biển khơi dù giông bão cũng có thể cập bến thành công.
- Marcus: Thể hiện con là người có sức mạnh to lớn như thần chiến tranh Mars.
- Meredith: Một vị tướng làng giàu kinh nghiệm.
- Mervyn: chủ nhân của biển cả.
- Richard: Thể hiện sự kiên cường, luôn dũng mãnh đấu tranh vì chính nghĩa.
- Ryder: Người luôn truyền tin dũng cảm
- Roderich: Người có tên tuổi vang danh khắp mọi nơi.
- Randolph / Rudolph: Một người bảo vệ kiên cường.
- Roger: Tên của chiến binh lừng danh.
- Waldo: Người có sức mạnh to lớn.
- Vincent: Một vị anh hùng chinh phục muôn loài.
- Walter: Mong con là vị chỉ huy tài ba.
- William: Mong muốn bảo vệ cho chính nghĩa luôn yêu thương những kẻ yếu.
- Wilffred: Người mang lại hòa bình, tình yêu cho mọi người xung quanh
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự may mắn, giàu sang, phú quý và hạnh phúc
Dưới đây là những tên tiếng Anh cho bé trai với mong ước con luôn được yêu thương, được ban tặng nhiều điều tốt lành, lớn lên sẽ có cuộc sống giàu sang, sung túc.
- Azaria/ Anselm: Bé sẽ luôn được chúa bảo vệ và giúp đỡ.
- Amyas: Con sẽ luôn nhận được tình yêu thương từ mọi người xung quanh.
- Aneurin: Trong tất cả các mối quan hệ mong con luôn được yêu quý và trân trọng.
- Asher: Bé sẽ luôn được bảo vệ và ban phước, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
- Basil: Con sẽ được hưởng một cuộc sống sung túc.
- Benedict: Cuộc sống tràn ngập niềm vui và ban phước lành.
- Cuthbert: Bé sẽ nổi tiếng với tài năng thiên bẩm.
- Carwyn: Mong con trai luôn được yêu thương.
- Clotus: Bé có thể dành được vinh quang bằng chính khả năng của mình.
- Darius: Con có được cuộc sống giàu sang trong tương lai.
- Dai: Luôn tỏa sáng trên con đường mình chọn.
- Darius: Là người rất giàu có trong cuộc sống.
- David: Mong muốn sẽ được quý mến.
- Eugene: Một cậu bé có xuất thân cao quý.
- Felix: Người luôn được may mắn và hạnh phúc.
- Edgar: Con luôn thịnh vượng, giàu sang.
- Edric: Người có một cuộc sống sung túc.
- Edward: Mong con sau này sẽ có nhiều của cải.
- Gwyn: Nhận được nhiều phước lành.
- Jethro: Bé có tài năng xuất chúng và thành công trên lĩnh vực lựa chọn.
- Otis: Có một cuộc sống hạnh phúc, giàu sang.
Đặt tên tiếng anh ở nhà cho bé trai thể hiện phẩm chất chân thành tốt bụng, là người đáng tin cậy
Nếu cha mẹ luôn mong muốn chàng trai nhỏ bé của mình sau này sẽ là một cậu bé tốt bụng, chân thành, luôn được mọi người yêu thương. Bạn có thể chọn một cái tên tiếng Anh như:
- Aylmer: Người có phẩm chất cao thượng, tốt bụng.
- Alden: Người đáng được tin cậy.
- Alvin: Mong con sau này sẽ là người sống chân thành.
- Baldwin: Một người dũng cảm, sẵn sàng vì mọi người.
- Clement: Người có tấm lòng rất độ lượng.
- Curtis: Một chàng trai hòa nhã trong mọi mối quan hệ.
- Darryl: Người có phẩm chất đáng yêu được mọi người quý trọng.
- Dermot: Một con người không có lòng đố kỵ.
- Enoch: Là một người bạn nhiệt tình, tận tụy, luôn giúp đỡ mọi người.
- Edsel/ Ethelbert: Mang phẩm chất cao quý không ai sánh bằng.
- Elmer: Tên của sự cao sang, quyền quý.
- Elwyn: Là một người chân thành, đáng tin cậy.
- Engelbert: Một thiên thần trong sáng luôn biết yêu thương, đùm bọc.
- Finn/ Finnian/ Fintan: Người có phẩm chất trong trắng, tốt đẹp.
- Gregory: Là một người luôn cẩn thận trong mọi công việc.
- Galvin: Người có tâm hồn đáng yêu, trong sáng.
- Goldwin: Là một người bạn vàng vô cùng tốt bụng.
- Hubert: Con sẽ là người giàu năng lượng và nhiệt huyết trong công việc.
- Magnus: Con có tấm lòng vĩ đại.
- Sherwin: Một người bạn rất trung thành.
- Phelim: Con rất tốt bụng và thích giúp đỡ những người xung quanh.
- Paul: Người biết nhún nhường và lý trí xử lý mọi công việc.
- Oscar: Người biết quan tâm, chăm sóc người thân yêu.
- Ryder: Người có lòng trung thành tuyệt đối.
- William: Hy vọng con luôn là người biết che chở cho gia đình, người thân.
Tên tiếng Anh biểu hiện vẻ đẹp hình thức của con trai
- Avery: Là chàng trai có nụ cười tỏa nắng.
- Atticus: Là chàng trai vô cùng khỏe khoắn.
- Alan: Một người đàn ông điển trai và vô cùng tự tin.
- Tarek: Con luôn tỏa sáng như ngôi sao giữa đêm tối.
- Bear: Một chàng trai vạm vỡ khỏe mạnh.
- Bellamy: Một chàng trai đẹp cả về tâm hồn cũng như vẻ bên ngoài.
- Bevis: Là một chàng trai đẹp trai và vô cùng bảnh bao.
- Bryan: Chàng trai nam tính và mạnh mẽ.
- Caradoc: Một cậu bé đáng yêu.
- Carlos: Một người đàn ông mẫu mực.
- Calliope: Khuôn mặt khôi ngô, đáng yêu.
- Duane: Cậu bé có mái tóc đen.
- Elias: Người có vẻ ngoài nam tính.
- Flynn: Người có mái tóc đỏ và cá tính khác biệt.
- Hebe: Một chàng trai năng động trong cuộc sống.
- Kenneth: Mang ý nghĩa đẹp trai và mạnh mẽ.
- Kieran: Một chàng trai tóc đen.
- Lloyd: Cậu bé tóc xám.
- Mool: Một người điển trai.
- Venn: Mong cho con sau này sẽ thật đẹp trai và nam tính.
Tên tiếng Anh cho con trai thể hiện tình yêu thiên nhiên
Nếu cha mẹ muốn tên con gần gũi với thiên nhiên thì có thể lựa chọn những tên tiếng Anh thú vị sau:
- Enda/ Enda: Là một chú chim nhỏ bé.
- Aidan/ Egan/ Lagan: Luôn rực sáng như ngọn lửa ban đêm.
- Aurora/Anatole: Biểu trưng cho bình minh tươi đẹp.
- Conal: Mong con sẽ là một chú sói thật mạnh mẽ.
- Dalziel: Mang ý nghĩa ánh năng rực rỡ, chan hòa.
- Douglas: Cuộc sống con sẽ êm đềm như dòng sông trôi.
- Farley: Biểu trưng cho đồng cỏ trong lành.
- Farrrer: Rất mạnh mẽ và rẳn rỏi như những thanh sắt.
- Leighton: Biểu trưng cho vườn cây thuốc, luông giúp đỡ người khác.
- Lionel: Một chú sư tử non tinh nghịch và vô cùng năng động.
- Lovell: Con như chú sói nhỏ thông minh và tinh ranh.
- Leon/ Leonard: Một con sư tử dũng mãnh.
- Phelan/ Wolfgang: Một đức tính cẩn thận của loài sói.
- Pup: Chú chó con đáng yêu và vô cùng tinh nghịch.
- Radley: Thảo nguyên bát ngát.
- Silas: Biểu trưng cho rừng cây.
- Seward: Biểu tượng cho biển cá.
- Uri: Nguồn ánh sáng dịu êm.
Đặt tên tiếng anh cho con trai ở nhà mang ý nghĩa tín ngưỡng, thể hiện sự vĩnh cửu
Nếu gia đình bạn có truyền thống theo đạo thì bạn có thể lựa chọn một trong những tên tiếng Anh cho con trai mình dưới đây:
- Abraham: Vị cha của cả dân tộc.
- Ambrose: Vị thần thánh bất tử.
- Christopher: Mang ơn chúa.
- Daniel: Chúa là người phán xử công minh
- Elijah/ Joel: Tên của chúa và hy vọng được chúa yêu thương.
- Emmanuel/ Manuel: Chúa sẽ luôn bên cạnh và chở che.
- Gabriel: Chúa thật hùng mạnh.
- Issac: Là tiếng cười của chúa.
- Isidore: Mang ý nghĩa món quà thượng đế ban tặng.
- Jesse/ Matthew/ Jonathan: Món quà của chúa.
- Jacob: Mong được chúa chở che.
- John: Nguyện theo chúa từ bi.
- Joshua: Mong chúa cứu vớt linh hồn ta.
- Jonathan: Ước mong được chúa ban phước lành.
- Nathan: Món quà mà chúa đã trao cho chúng ta.
- Michael: Sẽ không ai được như chúa.
- Osmund: Chúa được thần linh bảo vệ.
- Oswald: Sức mạnh của các vị thần thánh.
- Raphael: Chúa chữa lành những nỗi đau.
- Timothy: Một lòng tôn thờ chúa.
Trên đây là tổng hợp những cách đặt tên tiếng anh cho con trai, con gái ý nghĩa nhất. Biimart chúc bạn thông qua bài viết này sẽ tìm được một tên hay cho con của mình!
Cập Nhật Lúc: 21:42, 02/09/2022